Image default
Bóng Đá Anh

Top 10 Số 10 Vĩ Đại Nhất Lịch Sử Bóng Đá Thế Giới

Số 10 là một con số mang tính biểu tượng trong thế giới bóng đá. Nó thường được trao cho những tiền vệ sáng tạo, những nhạc trưởng dẫn dắt lối chơi của đội bóng và là nhân tố chủ chốt trong các pha tấn công. Tuy nhiên, không phải mọi cầu thủ khoác áo số 10 đều phù hợp với vai trò truyền thống này. Ví dụ, William Gallas, một hậu vệ, đã mặc áo số 10 tại Arsenal trong suốt 4 năm gắn bó với câu lạc bộ. Đôi khi, cầu thủ không mặc số áo này vì nó không còn trống khi họ gia nhập đội bóng, hoặc đơn giản là họ thích một số khác – Johan Cruyff, dù phù hợp với vai trò của một số 10 truyền thống, lại làm nên tên tuổi với chiếc áo số 14.

Trong danh sách này, chúng tôi sẽ điểm qua những cầu thủ xuất sắc nhất thường gắn liền với chiếc áo số 10 trong phần lớn sự nghiệp của họ, dù ở cấp câu lạc bộ hay đội tuyển quốc gia. Vì lý do này, Cruyff sẽ không có mặt trong danh sách này, mặc dù tài năng của ông hoàn toàn xứng đáng.

Tiêu Chí Xếp Hạng

  • Hiệu suất: Các chỉ số tấn công quan trọng như bàn thắng và kiến tạo.
  • Sự bền bỉ: Thời gian họ thi đấu đỉnh cao và sự ổn định trong phong độ.
  • Di sản: Những gì họ để lại cho câu lạc bộ và/hoặc đội tuyển quốc gia.

10. Roberto Baggio

Sự nghiệp: 1982–2004

Roberto Baggio trong màu áo đội tuyển Ý.Roberto Baggio trong màu áo đội tuyển Ý.

Roberto Baggio đã tỏa sáng trong màu áo nhiều đội bóng tại Serie A khi giải đấu hàng đầu Italia còn được xem là giải đấu hay nhất thế giới. Kiểu tóc đuôi ngựa đặc trưng khiến ông nổi bật không chỉ bởi tài năng trên sân cỏ. Nhiều người sẽ luôn nhớ đến cầu thủ kiến thiết tài hoa này với cú sút luân lưu quyết định đưa Italia thua Brazil trong trận chung kết World Cup 1994, nhưng sự nghiệp của ông còn vĩ đại hơn thế rất nhiều. Là chủ nhân Quả Bóng Vàng năm 1993, Baggio đã giành các danh hiệu Serie A cùng cả Juventus lẫn AC Milan trong sự nghiệp rực rỡ kéo dài 22 năm.

Sáng tạo, kỹ thuật và có tinh thần đồng đội, Baggio có thể dễ dàng rê bóng qua đối thủ, tạo cơ hội cho đồng đội và tự mình ghi bàn. Ông đặc biệt xuất sắc trong những tình huống đá phạt trực tiếp, với sự chuẩn xác và chính xác từ các tình huống cố định thường xuyên mang về bàn thắng cho đội bóng.

| Thống Kê Sự Nghiệp của Roberto Baggio |
| :———————— | :————-: | :—–: | :——-: |
| Đội | Số Trận | Bàn | Kiến Tạo |
| Juventus | 200 | 115 | 49 |
| Fiorentina | 136 | 55 | 24 |
| Brescia | 101 | 46 | 29 |
| AC Milan | 67 | 19 | 23 |
| Inter Milan | 59 | 17 | 18 |
| Bologna | 33 | 23 | 10 |
| Vicenza | 8 | 2 | 0 |
| Italia | 56 | 27 | 14 |

9. Wayne Rooney

Sự nghiệp: 2002–2021

Wayne Rooney trong chiếc áo số 10 của Everton.Wayne Rooney trong chiếc áo số 10 của Everton.

Wayne Rooney bùng nổ tại Premier League với bàn thắng ấn định chiến thắng ở những phút cuối cho Everton trước Arsenal vào tháng 10 năm 2002, chỉ 5 ngày trước sinh nhật tuổi 17 của anh. Anh nhanh chóng vươn lên, ghi 4 bàn cho đội tuyển Anh tại Euro 2004, trước khi được bán cho Manchester United cuối năm đó.

Tại Man United, Rooney trở thành chân sút vĩ đại nhất lịch sử câu lạc bộ với 253 bàn thắng, giành mọi danh hiệu có thể cùng đội bóng. Anh cũng giữ kỷ lục ghi nhiều bàn nhất cho đội tuyển Anh trước khi bị Harry Kane vượt qua. Một cầu thủ mạnh mẽ và đa năng, khả năng vừa ghi bàn vừa kiến tạo – anh đã tạo ra 139 bàn cho đồng đội tại United – biến Rooney trở thành nhân tố không thể thiếu trong các đội hình của Sir Alex Ferguson. Cuối sự nghiệp, anh còn thể hiện khả năng lùi sâu chơi ở vị trí tiền vệ.

| Wayne Rooney tại Premier League |
| :—————————- | :————-: | :—–: | :——-: |
| Số Trận | 491 | | |
| Bàn Thắng | 208 | | |
| Kiến Tạo | 103 | | |
| Tỷ Lệ Bàn Thắng/Trận | 0.42 | | |

8. Dennis Bergkamp

Sự nghiệp: 1986–2006

Dennis Bergkamp thi đấu cho Arsenal tại Premier League.Dennis Bergkamp thi đấu cho Arsenal tại Premier League.

Dennis Bergkamp là sản phẩm của lò đào tạo lừng danh Ajax. Anh bắt đầu sự nghiệp với gã khổng lồ Hà Lan trước khi chuyển đến Inter Milan vào năm 1993. Anh gặp khó khăn trong việc hòa nhập tại Italia, nơi lối chơi thường mang tính phòng ngự. Đến từ Ajax, nơi áp dụng “Bóng đá Tổng lực”, anh không phù hợp với phong cách của Inter.

Năm 1995, Bergkamp gia nhập Arsenal với giá 7.5 triệu bảng. Bất chấp những khó khăn ở Inter, Bergkamp vẫn được coi là một tài năng hiếm có. Tại London, anh mất một chút thời gian để bắt nhịp – anh không ghi bàn trong 7 trận đầu cho câu lạc bộ, khiến một số phương tiện truyền thông đặt câu hỏi liệu anh có phải là một bản hợp đồng thất bại. Anh ghi hai bàn vào lưới Southampton trong trận thứ 8 khoác áo Arsenal và sau đó không bao giờ dừng lại.

Bergkamp xuất sắc trong vai trò kiến tạo – anh sở hữu tầm nhìn hoàn hảo, sự thông minh và kỹ thuật chạm bóng đẳng cấp thế giới. Anh đóng vai trò quan trọng trong thành công của Arsenal dưới thời Arsene Wenger – ghi 120 bàn và kiến tạo 112 trong 11 năm gắn bó với Pháo Thủ.

| Dennis Bergkamp tại Premier League |
| :———————————– | :————-: | :—–: | :——-: |
| Số Trận | 315 | | |
| Bàn Thắng | 87 | | |
| Kiến Tạo | 94 | | |
| Vô địch Premier League | 1997/98, 2001/02 và 2003/04 | | |

7. Ronaldinho

Sự nghiệp: 1998–2015

Ronaldinho ăn mừng bàn thắng cho Barcelona.Ronaldinho ăn mừng bàn thắng cho Barcelona.

Ronaldinho là một trong những cầu thủ giải trí nhất trong lịch sử bóng đá. Anh nổi tiếng với tốc độ, khả năng rê dắt và những pha xử lý đầy ma thuật, khiến anh trở thành cơn ác mộng đối với các hậu vệ.

Ngôi sao người Brazil gia nhập Barcelona vào năm 2003 sau một thời gian thi đấu ấn tượng tại Paris Saint-Germain. Anh đã trải qua những năm tháng đỉnh cao sự nghiệp tại Camp Nou và giúp câu lạc bộ trở lại vị thế ứng cử viên sau 6 năm trắng tay. Năm 2005, Barcelona giành danh hiệu đầu tiên kể từ năm 1999 khi nâng cao chiếc cúp La Liga. Họ tiếp tục vô địch giải đấu này năm 2006, cùng với danh hiệu Champions League. Ronaldinho là trái tim của sự phục hưng của Barcelona, thường xuyên ghi bàn và kiến tạo cho đội. Anh được trao Quả Bóng Vàng năm 2005 và là ngôi sao sáng nhất tại câu lạc bộ, đúng vào thời điểm Lionel Messi bắt đầu nổi lên trong đội hình một của Barcelona.

| Ronaldinho tại Barcelona |
| :——————————————————- | :————-: | :—–: | :——-: |
| Số Trận | 207 | | |
| Bàn Thắng | 94 | | |
| Kiến Tạo | 71 | | |
| Danh Hiệu | La Liga x2 (2005, 2006), Supercopa de Espana x2 (2005, 2006) và Champions League (2006) | | |

6. Zinedine Zidane

Sự nghiệp: 1989–2006

Zinedine Zidane làm đội trưởng đội tuyển Pháp tại World Cup 2006.Zinedine Zidane làm đội trưởng đội tuyển Pháp tại World Cup 2006.

Zinedine Zidane không mặc áo số 10 trong sự nghiệp cấp câu lạc bộ, nhưng anh lại khoác số áo này khi thi đấu cho đội tuyển Pháp. Anh đã làm say đắm khán giả trên toàn cầu bằng lối chơi kết hợp sự thanh thoát, tầm nhìn và kỹ thuật. Khả năng chạm bóng đầu tiên của anh thật đáng kinh ngạc, và anh có thể điều chỉnh nhịp độ trận đấu cũng như tạo cơ hội cho đồng đội. Anh đã thi đấu cho một số câu lạc bộ lớn nhất thế giới, bao gồm Juventus và Real Madrid. Zidane chuyển đến đội bóng Hoàng gia Tây Ban Nha vào năm 2001 với mức phí chuyển nhượng kỷ lục thế giới thời bấy giờ.

Ngôi sao người Pháp đầy duyên dáng này đã giành Quả Bóng Vàng năm 1998, năm anh truyền cảm hứng giúp Pháp vô địch World Cup, ghi hai bàn trong trận chung kết gặp Brazil. Anh cũng ghi một bàn thắng nổi tiếng ở trận chung kết Champions League năm 2002 vào lưới Bayer Leverkusen, giúp Real Madrid đánh bại đội bóng Đức 2-1. Zidane là một trong những cầu thủ xuất sắc nhất mọi thời đại, và anh còn tiếp tục gặt hái thành công trên cương vị huấn luyện viên, sưu tập nhiều danh hiệu quốc nội và Champions League cùng Real Madrid.

| Thống Kê Sự Nghiệp của Zinedine Zidane |
| :—————————– | :————-: | :—–: | :——-: |
| Đội | Số Trận | Bàn | Kiến Tạo |
| Real Madrid | 227 | 49 | 67 |
| Juventus | 212 | 31 | 50 |
| Bordeaux | 179 | 39 | 23 |
| Cannes | 71 | 6 | N/A |
| Pháp | 108 | 31 | 29 |

5. Ferenc Puskas

Sự nghiệp: 1943–1966

Cầu thủ bóng đá Hungary Ferenc Puskas vẫy chào trong màu áo Real Madrid.Cầu thủ bóng đá Hungary Ferenc Puskas vẫy chào trong màu áo Real Madrid.

Một trong những tiền đạo dứt điểm sắc bén nhất từng xuất hiện, Ferenc Puskas đã tạo thành cặp tấn công đầy ấn tượng với Alfredo Di Stefano tại Real Madrid. Cả hai thường cố gắng vượt qua nhau về số bàn thắng, bao gồm cả trận chung kết European Cup năm 1960, kết quả là chiến thắng 7-3 trước Eintracht Frankfurt. Di Stefano lập hat-trick, nhưng Puskas ghi tới 4 bàn. Điều này dẫn đến một số lượng bàn thắng khổng lồ trong suốt sự nghiệp của ông – Puskas ghi 512 bàn chỉ sau 528 trận. Ông trông không giống một cầu thủ bóng đá điển hình – thân hình đẫy đà và chỉ có thể sút bằng chân trái – nhưng kỷ lục ghi bàn của ông cho thấy chân trái đó phải xuất sắc đến mức nào.

Ông ghi quá nhiều bàn thắng trong thời gian thi đấu đến nỗi FIFA đã đặt tên một giải thưởng theo tên ông. Các cầu thủ ghi bàn thắng đẹp nhất trong năm sẽ giành giải Puskas Award. Ngoài việc sưu tập hàng loạt danh hiệu lớn ở cấp câu lạc bộ, Puskas còn là thành viên của đội tuyển Hungary về nhì tại World Cup 1954. Là một trong những huyền thoại của thế hệ mình, Puskas qua đời năm 2006, nhưng ông sẽ luôn được nhớ đến như một trong những người xuất sắc nhất từng khoác áo số 10.

| Ferenc Puskas tại Real Madrid |
| :————————————————————- | :————-: | :—–: |
| Số Trận | 262 | |
| Bàn Thắng | 242 | |
| Danh Hiệu | La Liga x5 (1961, 1962, 1963, 1964 và 1965), Copa del Generalisimo (1962), European Cup x3 (1959, 1960 và 1966) và Intercontinental Cup (1960) | | |

4. Michel Platini

Sự nghiệp: 1972–1987

Michel Platini làm đội trưởng đội tuyển Pháp.Michel Platini làm đội trưởng đội tuyển Pháp.

Michel Platini đã đặt nền móng cho các tiền vệ kiến thiết của Pháp trong những thế hệ tương lai. Zinedine Zidane lấy cảm hứng từ người đồng hương của mình, và cả hai đều có những điểm chung trong sự nghiệp, từng làm đội trưởng đội tuyển Pháp và thi đấu cho Juventus. Platini là một cầu thủ mạnh mẽ, có khả năng tranh chấp bóng bổng hoặc dưới đất. Anh có thể thực hiện những đường chuyền hoàn hảo để phá vỡ bất kỳ hàng phòng ngự nào, và cũng rất bén duyên ghi bàn.

Đội trưởng tuyển Pháp đã ghi 9 bàn chỉ trong 5 trận tại Euro 1984, khi Platini truyền cảm hứng giúp quốc gia của mình giành danh hiệu quốc tế đầu tiên trong lịch sử. Với Platini ở đỉnh cao phong độ, Pháp cũng kết thúc ở vị trí thứ ba tại World Cup 1986. Xét việc đất nước này từng gặp khó khăn trong việc vượt qua vòng loại các giải đấu trong giai đoạn đầu sự nghiệp quốc tế của Platini, đây là một sự thay đổi đáng kể. Anh là chân sút vĩ đại nhất lịch sử đội tuyển Pháp cho đến khi kỷ lục 41 bàn của anh bị Thierry Henry phá vào năm 2007.

| Thống Kê Sự Nghiệp của Michel Platini |
| :—————————— | :————-: | :—–: | :——-: |
| Đội | Số Trận | Bàn | Kiến Tạo |
| Juventus | 223 | 104 | 49 |
| Nancy | 182 | 110 | N/A |
| Saint-Etienne | 145 | 83 | N/A |
| Pháp | 72 | 41 | 17 |

3. Diego Maradona

Sự nghiệp: 1976–1997

Diego Maradona mặc áo số 10 của đội tuyển Argentina.Diego Maradona mặc áo số 10 của đội tuyển Argentina.

Một trong những nhân vật gây tranh cãi nhất của bóng đá, Diego Maradona sẽ được nhớ đến với khả năng rê bóng đáng kinh ngạc, có thể khiến các hậu vệ trông như những kẻ ngốc nghếch. Sau khi ghi bàn thắng gây tranh cãi mang tên ‘Bàn Tay Của Chúa’ vào lưới đội tuyển Anh tại World Cup 1986, anh tiếp tục phô diễn tài năng kiểm soát bóng chỉ 4 phút sau đó. Anh len lỏi qua hàng loạt hậu vệ và sau đó là thủ môn Peter Shilton, thực hiện một pha solo đáng kinh ngạc từ phần sân nhà để nhân đôi cách biệt cho Argentina. Với pha dùng tay ở bàn thắng đầu tiên và sự xuất sắc thuần túy ở bàn thắng thứ hai vào lưới đội tuyển Anh, Maradona đã cho thấy hai khía cạnh khác nhau trong lối chơi của mình chỉ trong vài phút.

Ông là một biểu tượng ở cả quê nhà Argentina và Naples, thành phố nơi ông chơi phần lớn sự nghiệp cấp câu lạc bộ. Cùng Napoli, Maradona đã giành chức vô địch Serie A hai lần, cùng với một Coppa Italia, một Supercoppa Italiana và cả Cúp UEFA. Napoli đã phải chờ 33 năm mới có thể giành thêm một danh hiệu vô địch quốc gia, điều mà họ cuối cùng đã đạt được vào năm 2023.

| Diego Maradona tại Napoli |
| :——————————————————————- | :————-: | :—–: | :——-: |
| Số Trận | 257 | | |
| Bàn Thắng | 115 | | |
| Kiến Tạo | 74 | | |
| Danh Hiệu | Serie A x2 (1987, 1990), Coppa Italia (1987), UEFA Cup (1989) và Supercoppa Italiana (1990) | | |

2. Lionel Messi

Sự nghiệp: 2004–Hiện tại

Lionel Messi giơ cao cúp Copa America.Lionel Messi giơ cao cúp Copa America.

Cuộc tranh luận kéo dài nhiều năm trong bóng đá xoay quanh việc ai xuất sắc hơn giữa Messi và Cristiano Ronaldo. May mắn thay, vì Ronaldo đã mặc áo số 7 trong phần lớn sự nghiệp, chúng ta không cần phải đi sâu vào cuộc tranh luận đó ở đây. Messi là một trong những cầu thủ toàn diện nhất mọi thời đại. Anh rê bóng như thể quả bóng dính chặt vào chân, thành tích ghi bàn của anh thật phi thường, và tầm nhìn cùng sự chính xác trong những đường chuyền của anh ngang hàng với những người xuất sắc nhất. Tại Barcelona, anh là cầu thủ ngôi sao trong nhiều năm, giúp đội bóng thống trị cả ở Tây Ban Nha và châu Âu.

Messi đã giành gần như mọi danh hiệu có thể trong bóng đá – bao gồm 8 Quả Bóng Vàng. Khả năng vừa là một tiền vệ kiến thiết vừa là một chân sút của anh vượt trội hơn hầu hết mọi người. Với 738 bàn thắng và 396 kiến tạo trong suốt sự nghiệp cho đến nay, Messi đã đạt đến những đỉnh cao không thể tin được trong bóng đá.

| Lionel Messi tại Barcelona |
| :————————————————————————————————————————- | :————-: | :—–: | :——-: |
| Số Trận | 778 | | |
| Bàn Thắng | 672 | | |
| Kiến Tạo | 303 | | |
| Danh Hiệu | La Liga x10 (2005, 2006, 2009, 2010, 2011, 2013, 2015, 2016, 2018, 2019), Copa del Rey x7 (2009, 2012, 2015, 2016, 2017, 2018, 2021), Supercopa de Espana x7 (2006, 2009, 2010, 2011, 2013, 2016, 2018), Champions League x4 (2006, 2009, 2011, 2015), UEFA Super Cup x3 (2009, 2011, 2015) và FIFA Club World Cup x3 (2009, 2011, 2015). | | | |

1. Pele

Sự nghiệp: 1956–1977 (Chỉ các trận đấu chính thức)

Pele ăn mừng bàn thắng cho đội tuyển Brazil.Pele ăn mừng bàn thắng cho đội tuyển Brazil.

Trước cuộc tranh luận Ronaldo vs Messi, đó là Pele vs Maradona. Cả hai cầu thủ này đều mặc áo số 10, và Pele đã chiếm vị trí số một, với Messi xếp ở giữa.

Bóng đá Brazil đồng nghĩa với sự hoa mỹ và thành công – điều này phần lớn là nhờ Pele. Khả năng rê bóng, sự sáng tạo và tinh thần đồng đội của ông đã giúp thay đổi bóng đá theo hướng tốt hơn. Pele có thể ghi bàn từ bất kỳ vị trí nào và giúp các đội bóng của ông thống trị trận đấu. Ông thi đấu trong một kỷ nguyên mà những pha tắc bóng khắc nghiệt hơn và chất lượng sân cỏ không đạt tiêu chuẩn như ngày nay.

Ông thi đấu tại kỳ World Cup đầu tiên vào năm 1958 ở tuổi 17 – sáu bàn thắng trong giải đấu đã giúp ông và quốc gia của mình giành chiếc cúp lần đầu tiên. Bốn năm sau, Brazil lại vô địch, mặc dù Pele vắng mặt ở trận chung kết do chấn thương. Năm 1970, ông là thành viên của đội tuyển Brazil nổi tiếng được xem là một trong những đội bóng xuất sắc nhất lịch sử bóng đá. Ông đã giành 3 trong 4 kỳ World Cup mà mình tham dự – Brazil đã phải chờ thêm 24 năm trước khi giành chức vô địch tiếp theo, sau khi Pele giải nghệ đội tuyển quốc gia vào năm 1971.

| Pele tại World Cup |
| :——————- | :————-: | :—–: |
| Số Trận | 14 | |
| Bàn Thắng | 12 | |
| Danh Hiệu | Vô địch x3 – 1958, 1962 và 1970 | |

Kết luận

Chiếc áo số 10 trong bóng đá luôn gắn liền với những cầu thủ mang trong mình trọng trách dẫn dắt, sáng tạo và tạo ra sự khác biệt. Danh sách những huyền thoại này đã chứng minh tầm ảnh hưởng to lớn của họ không chỉ ở khả năng ghi bàn hay kiến tạo, mà còn ở cách họ làm chủ trận đấu và để lại di sản vĩnh cửu. Từ những kỹ thuật mê hoặc của Baggio, sự mạnh mẽ và đa năng của Rooney, sự thanh thoát của Bergkamp, vẻ đẹp trong lối chơi của Ronaldinho và Zidane, hiệu suất ghi bàn phi thường của Puskas, tài năng kiến thiết của Platini, ma thuật rê dắt của Maradona, sự toàn diện của Messi, cho đến tầm vóc vô song của Pele – mỗi người đều định nghĩa lại số 10 theo cách riêng của mình. Họ không chỉ là những cầu thủ vĩ đại, mà còn là những biểu tượng đã nâng tầm vai trò của “nhạc trưởng” trên sân cỏ.

Nguồn thống kê: TransfermarktPremier League (Cập nhật lần cuối vào ngày 20/05/2025)

Related posts

Charlton Athletic: Kinh Nghiệm Play-off Củng Cố Hy Vọng Thăng Hạng

Eusebio gọi tên Goodison Park: Sân vận động ‘hay nhất đời cầu thủ’

Tin chuyển nhượng: Arsenal quan tâm Anthony Gordon của Newcastle?